• Cảnh báo:
Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng)
68,200
69,050
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng)
68,200
69,000
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng)
68,200
69,050
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
56,900
57,180
Nguyên liêu 999 - HN(99)
56,830
57,030
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)
68,200
69,050

Cập nhập lúc: 10:44 25/09/2023

(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68206905
AVPL68206905
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng56905793
Nguyên liệu 99.9956905718
Nguyên liệu 99.956835703
Nữ trang 99.9956605768
Nữ trang 99.956505758
Nữ trang 9955805723
Giá Nguyên Liệu 18K4229
Giá Nguyên Liệu 16K3777
Giá Nguyên Liệu 15K3456
Giá Nguyên Liệu 14K3250
Giá Nguyên Liệu 10K2408

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68206905
AVPL68206905
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng56905793
Nguyên liệu 99.9956855718
Nguyên liệu 99.956805703
Nữ trang 99.9956605768
Nữ trang 99.956505758
Nữ trang 9955805723
Giá Nguyên Liệu 18K4229
Giá Nguyên Liệu 16K3777
Giá Nguyên Liệu 15K3456
Giá Nguyên Liệu 14K3250
Giá Nguyên Liệu 10K2408

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC68206900
AVPL68206900
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng56905793
Nguyên liệu 99.9956505700
Nguyên liệu 99.956405690
Nữ trang 99.9956605768
Nữ trang 99.956505758
Nữ trang 9955805723
Giá Nguyên Liệu 18K4229
Giá Nguyên Liệu 16K3777
Giá Nguyên Liệu 15K3456
Giá Nguyên Liệu 14K3250
Giá Nguyên Liệu 10K2408