• Cảnh báo:
Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng)
66,400
67,000
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng)
66,450
66,950
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng)
66,400
66,950
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
55,200
55,500
Nguyên liêu 999 - HN(99)
55,100
55,300
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)
66,400
67,000

Cập nhập lúc: 11:52 08/06/2023

(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66406700
AVPL66406700
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55205625
Nguyên liệu 99.9955205550
Nguyên liệu 99.955105530
Nữ trang 99.9954905600
Nữ trang 99.954805590
Nữ trang 9954105555
Nữ trang 18k39155555
Nữ trang 16k35654707
Nữ trang 14k29904007
Nữ trang 10k22152408

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66406695
AVPL66406695
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55205625
Nguyên liệu 99.9955155550
Nguyên liệu 99.955055530
Nữ trang 99.9954905600
Nữ trang 99.954805590
Nữ trang 9954105555
Nữ trang 18k39155555
Nữ trang 16k35654707
Nữ trang 14k29904007
Nữ trang 10k22152408

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66456695
AVPL66456695
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng55205625
Nguyên liệu 99.9955005550
Nguyên liệu 99.954905540
Nữ trang 99.9954905600
Nữ trang 99.954805590
Nữ trang 9954105555
Nữ Trang 18k39155555
Nữ trang 16k27182788
Nữ Trang 14k29904007
Nữ Trang 10k22152408