• Cảnh báo:
Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL/SJC HN(nghìn/lượng)
66,800
67,500
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng)
66,800
67,500
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng)
66,800
67,500
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9)
54,500
54,950
Nguyên liêu 999 - HN(99)
54,450
54,900
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)
66,800
67,500

Cập nhập lúc: 17:39 20/03/2023

(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
(Nghìn/
lượng)
(tg)
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66806750
AVPL66806750
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54555575
Nguyên liệu 99.9954505495
Nguyên liệu 99.954455490
Nữ trang 99.9954205545
Nữ trang 99.954105535
Nữ trang 9953405500
Nữ trang 18k39555500
Nữ trang 16k36054668
Nữ trang 14k30303975
Nữ trang 10k22552385

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66806750
AVPL66806750
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54555575
Nguyên liệu 99.9954555500
Nguyên liệu 99.954455495
Nữ trang 99.9954205545
Nữ trang 99.954105535
Nữ trang 9953405500
Nữ trang 18k39555500
Nữ trang 16k36054668
Nữ trang 14k30303975
Nữ trang 10k22552385

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC66806750
AVPL66806750
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng54555575
Nguyên liệu 99.9954505500
Nguyên liệu 99.954405490
Nữ trang 99.9954205545
Nữ trang 99.954105535
Nữ trang 9953405500
Nữ Trang 18k39555500
Nữ trang 16k27182788
Nữ Trang 14k30303975
Nữ Trang 10k22552385